UEFA Conference League:League Round - Group A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Samsunspor
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
| 2 |
NK Publikum Celje
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
| 3 |
FSV Mainz 05
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 |
| 4 |
AEK Larnaca
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
| 5 |
Lausanne Sports
|
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
| 6 |
Rayo Vallecano
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
| 7 |
Strasbourg
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
| 8 |
Fiorentina
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
| 9 |
Crystal Palace
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
| 10 |
FC Shakhtar Donetsk
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
| 11 |
KuPs
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
| 12 |
Rakow Czestochowa
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
| 13 |
Jagiellonia Bialystok
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
| 14 |
KF Drita Gjilan
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
| 15 |
AEK Athens
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 |
| 16 |
AC Sparta Prague
|
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
| 17 |
FC Noah
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
| 18 |
Rijeka
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
| 19 |
Sigma Olomouc
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
| 20 |
FK Shkendija 79
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
| 21 |
CS Universitatea Craiova
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
| 22 |
Lincoln Red Imps FC
|
3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 |
| 23 |
Lech Poznan
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
| 24 |
Dynamo Kyiv
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
| 25 |
Legia Warszawa
|
3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
| 26 |
HSK Zrinjski Mostar
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
| 27 |
AZ Alkmaar
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
| 28 |
Hacken
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
| 29 |
Omonia Nicosia FC
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
| 30 |
Shelbourne
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
| 31 |
Shamrock Rovers
|
3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
| 32 |
Breidablik
|
3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
| 33 |
Aberdeen
|
3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 |
| 34 |
Slovan Bratislava
|
3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
| 35 |
Hamrun Spartans
|
3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
| 36 |
Rapid Wien
|
3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Bảng xếp hạng C3 là công cụ theo dõi thứ hạng các đội bóng tham dự giải đấu UEFA Europa Conference League mới nhất và chính xác nhất.
Tổng quan về bảng xếp hạng UEFA Europa Conference League
Cúp C3 Châu Âu là giải đấu cấp 3 của UEFA dành cho các CLB. Bảng xếp hạng cúp C3 phản ánh thứ hạng của 32 đội bóng chia làm 8 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Cách tra cứu thông tin trên bảng xếp hạng
- Chọn mùa giải muốn xem
- Lựa chọn vòng đấu cụ thể
- Theo dõi các chỉ số: điểm, hiệu số, số trận thắng/thua
- Cập nhật kết quả Cúp C3 và thứ hạng sau mỗi lượt trận
Tiện ích nổi bật của bảng xếp hạng
- Cập nhật tự động và nhanh chóng
- Tích hợp lịch thi đấu Cúp C3 chi tiết
- So sánh với bảng xếp hạng Champions League
- Thống kê đầy đủ các chỉ số quan trọng
- Giao diện trực quan, dễ theo dõi
Lợi ích khi sử dụng bảng xếp hạng
- Nắm bắt nhanh tình hình giải đấu
- Dự đoán cơ hội đi tiếp của các đội
- Phân tích phong độ qua số liệu thống kê
- Theo dõi cuộc đua tranh ngôi đầu bảng
Để theo dõi đầy đủ các giải đấu hàng đầu châu Âu, bạn không thể bỏ qua những thông tin quan trọng dưới đây.
- Cùng chiêm ngưỡng màn trình diễn của những ông lớn tại bảng xếp hạng C1 với những trận cầu đỉnh cao mãn nhãn.
- Hấp dẫn không kém là cuộc đua tại bảng xếp hạng cúp C2 với những bất ngờ thú vị từ các đội bóng châu Âu.
- Đừng bỏ lỡ lịch thi đấu cúp châu Âu hôm nay để không놓 qua bất kỳ trận đấu nào của các giải đấu hấp dẫn.


Samsunspor
NK Publikum Celje
FSV Mainz 05
AEK Larnaca
Lausanne Sports
Rayo Vallecano
Strasbourg
Fiorentina
Crystal Palace
FC Shakhtar Donetsk
KuPs
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
KF Drita Gjilan
AEK Athens
AC Sparta Prague
FC Noah
Rijeka
Sigma Olomouc
FK Shkendija 79
CS Universitatea Craiova
Lincoln Red Imps FC
Lech Poznan
Dynamo Kyiv
Legia Warszawa
HSK Zrinjski Mostar
AZ Alkmaar
Hacken
Omonia Nicosia FC
Shelbourne
Shamrock Rovers
Breidablik
Aberdeen
Slovan Bratislava
Hamrun Spartans
Rapid Wien